TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tên
chương trình
|
Chỉ tiêu
|
Mã xét
tuyển
|
Tổ hợp xét tuyển
|
1
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
|
7850106
|
Chương trình tiếng Anh
|
30
|
100
200
301
402
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
2. Toán, Ngữ văn, Sinh học
3. Toán, Ngữ văn, Hóa học
4. Toán, Ngữ văn, Tin học
5. Toán, Ngữ văn, Công nghệ
6. Toán, Ngữ văn, Vật lí
7. Toán, Ngữ văn, Địa lí
8. Toán, Ngữ văn, Lịch sử
9. Toán, Ngữ văn, GDKT&PL
10. Toán, Địa lí, Lịch sử
|
2
|
Quản
lý tài nguyên rừng
(Kiểm lâm)
|
7620211
|
Chương trình đào tạo
bằng tiếng Việt
|
80
|
Chương trình đào tạo
tăng cường tiếng Anh
|
3
|
Quản lý tài nguyên và
Môi trường
|
7850101
|
Chương trình đào tạo
bằng tiếng Việt
|
30
|
Chương trình đào tạo
tăng cường tiếng Anh
|
4
|
Du lịch sinh thái
|
7850104
|
|
20
|
5
|
Lâm sinh
|
7620205
|
|
45
|
100
200
301
402
|
1.
Toán, Hoá học, Sinh học
2.
Toán, Ngữ văn, Sinh học
3.
Toán, Ngữ văn, Hoá học
4.
Toán, Ngữ văn, Tin học
5.
Toán, Ngữ văn, Công nghệ
6.
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
7.
Toán, Tin, Tiếng Anh
8.
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
9.
Toán, Ngữ văn, Địa lí
10.
Toán, Hoá học, Công nghệ
|
|
Chuyên ngành Công nghệ
viễn thám và GIS
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản lý
phát thải các-bon
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Lâm sinh
|
|
|
|
6
|
Lâm nghiệp
|
7620210
|
|
30
|
|
1.
Toán, Hoá học, Sinh học
2. Toán, Ngữ văn, Hoá học
3. Toán, Ngữ văn, Tin học
4. Toán, Ngữ văn, Công nghệ
5. Văn, Lịch sử, Địa lí
6. Toán, Tin học, Tiếng Anh
7. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
8. Toán, Vật lí, Tin học
9. Toán, Hoá học, Công nghệ
10. Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL
|
7
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
|
30
|
100
200
301
402
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
2. Toán, Hóa học, Vật lí
3. Toán, Ngữ văn, Sinh học
4. Toán, Ngữ văn, Hóa học
5. Toán, Ngữ văn, Tin học
6. Toán, Ngữ văn, Công nghệ
7. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
8. Toán, Tiếng Anh, Địa
lí
|
8
|
Thú y
|
7640101
|
|
80
|
9
|
Chăn nuôi
|
7620105
|
|
30
|
10
|
Kế toán
|
7340301
|
|
150
|
100
200
301
402
|
1.
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
2.
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3.
Toán, Tin học, Tiếng Anh
4.
Toán, Ngữ văn, GDKT&PL
5.
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
6.
Ngữ văn, GDKT&PL, Tiếng Anh
7.
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
8.
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
9.
Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL
10.
Ngữ văn, Lịch sử, GDKT&PL
|
|
Chuyên ngành Kế toán
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Kế toán
doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Kế toán
công
|
|
|
|
11
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
100
|
|
Chuyên
ngành Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Quản trị Logistics
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Marketing số
|
|
|
|
12
|
Kinh tế
|
7310101
|
|
45
|
|
Chuyên
ngành Kinh tế
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Kinh tế đầu tư
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Kinh tế số
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Kinh tế tuần hoàn
|
|
|
|
13
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
|
50
|
|
Chuyên
ngành Bảo hiểm và Đầu tư tài chính
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Ngân hàng
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Tài chính
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Tài chính-Ngân hàng
|
|
|
|
14
|
Logistics và Quản lý
chuỗi cung ứng
|
7510605
|
|
80
|
15
|
Quản trị dịch vụ Du lịch
và Lữ hành
|
7810103
|
|
120
|
|
Chuyên
ngành Quản trị khách sạn
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Quản trị lữ hành
|
|
|
|
16
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
|
30
|
17
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
|
40
|
100
200
301
402
|
1. Toán, Ngữ văn, Địa lí
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
3. Toán, Ngữ văn, GDKT&PL
4. Toán, Ngữ văn, Tin học
5. Toán, Tiếng Anh, Tin học
6.Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa
7. Ngữ văn, Tiếng Anh, Sử
8. Toán, Ngữ văn, Công nghệ
9. Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL
10.
Ngữ văn, Tiếng Anh, GDKT&PL
|
|
Chuyên
ngành Địa tin học
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Quản trị đất đai hiện đại
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Quản trị đô thị thông minh
|
|
|
|
18
|
Bất động sản
|
7340116
|
|
20
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
2. Toán, Ngữ văn,
Lịch sử
3. Toán, Ngữ văn,
Địa lí
4. Toán, Ngữ văn,
Tiếng Anh
5. Toán, Ngữ văn,
GDKT&PL
6. Toán, Ngữ văn, Tin học
|
19
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
|
30
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
2. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
3. Toán, Sinh học, Công nghệ
4. Toán, Vật lí, Hóa học
5. Toán, Sinh học, Địa lí
6. Toán, Hóa học, Công nghệ
7. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
8. Toán, Ngữ văn, Địa lí
9. Toán, Ngữ văn, Lịch sử
|
|
Chuyên ngành Nông nghiệp
công nghệ cao
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Khuyến nông
và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
20
|
Kiến trúc cảnh quan
|
7580102
|
|
30
|
100
200
301
402
|
1. Toán, Ngữ văn, GDKT&PL
2. Toán, Ngữ văn, Công nghệ
3. Toán, Ngữ văn, Địa lí
4. Toán, Vật lí, Công nghệ
5. Toán, Tin học, Công nghệ
6. Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật
7. Toán, Ngữ văn, Tin học
8. Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật
9. Ngữ văn, Lịch sử, Tin học
10. Ngữ văn, Công nghệ,GDKT&PL
|
|
Chuyên
ngành Quy hoạch và Thiết kế cảnh quan
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Quản lý công trình cảnh quan đô thị
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành Quản lý cây xanh đô thị
|
|
|
|
21
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
Chương trình đào tạo
bằng tiếng Việt
|
70
|
100
200
301
402
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng
Anh
2.
Toán, Ngữ văn, GDKT&PL
3.
Toán, Ngữ văn, Công nghệ
4.
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật
5.
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
6.
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
7.
Toán, Vật lí, Công nghệ
8.
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
9.
Ngữ văn, Sử, Vẽ mỹ thuật
10.
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Chương trình đào tạo
tăng cường tiếng Trung
|
22
|
Công nghệ chế biến lâm
sản
|
7549001
|
|
30
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng
Anh
2.
Toán, Ngữ văn, Vật lí
3.
Toán, Ngữ văn, Hóa học
4.
Toán, Ngữ văn, Công nghệ
5.
Toán, Ngữ văn, GDKT&PL
6.
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
7.
Toán, Vật lí, Hóa học
8.
Toán, Vật lí, Công nghệ
9.
Toán, Hóa học, Sinh học
10. Toán, Công nghệ,
Tiếng Anh
|
|
Công
nghệ gỗ và quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
Chuyên
ngành kỹ nghệ gỗ và nội thất
|
|
|
|
|
Thiết
kế và kỹ thuật đồ gỗ nội thất
|
|
|
|
23
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
|
30
|
100
200
301
402
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
2. Toán, Ngữ văn, Vật lý
3. Toán, Ngữ văn, Hóa học
4. Toán, Ngữ văn, Tin học
5. Toán, Ngữ văn, Công nghệ
6. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
7. Toán, Vật lý, Tiếng Anh
8. Toán, Vật lý, Tin học
9. Toán, Tin học, Tiếng Anh
10. Toán, Tin học, Công nghệ
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
|
80
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
7510203
|
|
50
|
26
|
Kỹ thuật hệ thống công
nghiệp
|
7520118
|
|
30
|
27
|
Kỹ thuật cơ khí
(Công nghệ chế tạo máy)
|
7520103
|
|
30
|
28
|
Hệ thống thông tin
(Công nghệ thông tin)
|
7480104
|
|
70
|