DANH MỤC NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2025

TT

Tên ngành

Mã ngành

Tên

chương trình

Tổ hợp xét tuyển

1

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

7850106

Chương trình tiếng Anh

1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

2.  Toán, Ngữ văn, Sinh học

3.  Toán, Ngữ văn, Hóa học

4.  Toán, Ngữ văn, Tin học

5.  Toán, Ngữ văn, Công nghệ

6.  Toán, Ngữ văn, Vật lí

7.  Toán, Ngữ văn, Địa lí

8.  Toán, Ngữ văn, Lịch sử

9.  Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

10.  Toán, Tiếng Anh, Địa lí

2

Quản lý tài nguyên rừng

(Kiểm lâm)

7620211

Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt

Chương trình đào tạo tăng cường tiếng Anh

3

Quản lý tài nguyên và Môi trường

7850101

Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt

Chương trình đào tạo tăng cường tiếng Anh

4

Du lịch sinh thái

7850104

 

5

Lâm sinh

7620205

 

1.   Toán, Hóa học, Sinh học

2.   Toán, Ngữ văn, Sinh học

3.   Toán, Ngữ văn, Hóa học

4.   Toán, Ngữ văn, Tin học

5.   Toán, Ngữ văn, Công nghệ

6.   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

7.   Toán, Tin học, Tiếng Anh

8.   Toán, Vật lí, Tiếng Anh

9.   Toán, Vật lí, Tin học

10.    Toán, Hóa học, Công nghệ

 

Chuyên ngành Công nghệ viễn thám và GIS

 

 

 

Chuyên ngành Quản lý phát thải các-bon

 

 

 

Chuyên ngành Lâm sinh

 

 

6

Lâm nghiệp

7620210

 

1.   Toán, Hóa học, Sinh học

2.   Toán, Ngữ văn, Hóa học

3.   Toán, Ngữ văn, Tin học

4.   Toán, Ngữ văn, Công nghệ

5.   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

6.   Toán, Tin học, Tiếng Anh

7.   Toán, Vật lí, Tiếng Anh

8.   Toán, Vật lí, Tin học

9.   Toán, Hóa học, Công nghệ

10.    Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL

7

Công nghệ sinh học

7420201

 

1. Toán, Hóa học, Sinh học

2. Toán, Hóa học, Vật lí

3. Toán, Ngữ văn, Sinh học

4. Toán, Ngữ văn, Hóa học

5. Toán, Ngữ văn, Tin học

6. Toán, Ngữ văn, Công nghệ

7. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

8. Toán, Tiếng Anh, Địa lí

8

Thú y

7640101

 

9

Chăn nuôi

7620105

 

10

Kế toán

7340301

 

1.   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

2.   Toán, Vật lí, Tiếng Anh

3.   Toán, Tin học, Tiếng Anh

4.   Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

5.   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

6.   Ngữ văn, GDKT&PL, Tiếng Anh

7.   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

8.   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

9.   Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL

10.    Ngữ văn, Lịch sử, GDKT&PL

 

Chuyên ngành Kế toán

 

 

 

Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp

 

 

 

Chuyên ngành Kế toán công

 

 

11

Quản trị kinh doanh

7340101

 

 

Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp

 

 

 

Chuyên ngành Quản trị Logistics

 

 

 

Chuyên ngành Marketing số

 

 

12

Kinh tế

7310101

 

 

Chuyên ngành Kinh tế

 

 

 

Chuyên ngành Kinh tế đầu tư

 

 

 

Chuyên ngành Kinh tế số

 

 

 

Chuyên ngành Kinh tế tuần hoàn

 

 

13

Tài chính - Ngân hàng

7340201

 

 

Chuyên ngành Bảo hiểm và Đầu tư tài chính

 

 

 

Chuyên ngành Ngân hàng

 

 

 

Chuyên ngành Tài chính

 

 

 

Chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng

 

 

14

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

 

15

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

7810103

 

 

Chuyên ngành Quản trị khách sạn

 

 

 

Chuyên ngành Quản trị lữ hành

 

 

16

Công tác xã hội

7760101

 

17

Marketing  (dự kiến)

7340115

 

18

Quản lý đất đai

7850103

 

1. Toán, Ngữ văn, Địa lí

2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

3. Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

4. Toán, Ngữ văn, Tin học

5. Toán, Tiếng Anh, Tin học

6.Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa

7. Ngữ văn, Tiếng Anh, Sử

8. Toán, Ngữ văn, Công nghệ

9. Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL

10. Ngữ văn, Tiếng Anh, GDKT&PL

 

Chuyên ngành Địa tin học

 

 

 

Chuyên ngành Quản trị đất đai hiện đại

 

 

 

Chuyên ngành Quản trị đô thị thông minh

 

 

19

Bất động sản

7340116

 

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

2. Toán, Ngữ văn, Lịch sử

3. Toán, Ngữ văn, Địa lí

4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

5. Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

6. Toán, Ngữ văn, Tin học

20

Khoa học cây trồng 

7620110

 

1. Toán, Hóa học, Sinh học

2. Toán, Hóa học, Tiếng Anh

3. Toán, Sinh học, Công nghệ

4. Toán, Vật lí, Hóa học

5. Toán, Sinh học, Địa lí

6. Toán, Hóa học, Công nghệ

7. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

8. Toán, Ngữ văn, Địa lí

9. Toán, Ngữ văn, Lịch sử

 

Chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao

 

 

 

Chuyên ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn

 

 

21

Kiến trúc cảnh quan

7580102

 

1.   Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

2.   Toán, Ngữ văn, Công nghệ

3.   Toán, Ngữ văn, Địa lí

4.   Toán, Vật lí, Công nghệ

5.   Toán, Tin học, Công nghệ

6.    Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

7.   Toán, Ngữ văn, Tin học

8.   Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

9.   Ngữ văn, Lịch sử, Tin học

10.    Ngữ văn, Công nghệ,      GDKT&PL

 

Chuyên ngành Quy hoạch và Thiết kế cảnh quan

 

 

 

Chuyên ngành Quản lý công trình cảnh quan đô thị

 

 

 

Chuyên ngành Quản lý cây xanh đô thị

 

 

22

Thiết kế nội thất

7580108

Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt

1.   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

2.   Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

3.   Toán, Ngữ văn, Công nghệ

4.   Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật

5.   Toán, Ngữ văn, Lịch sử

6.   Toán, Vật lí, Tiếng Anh

7.   Toán, Vật lí, Công nghệ

8.   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

9.   Ngữ văn, Sử, Vẽ mỹ thuật

10.    Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Chương trình đào tạo tăng cường tiếng Trung

23

Công nghệ chế biến lâm sản

7549001

 

1.   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

2.   Toán, Ngữ văn, Vật lí

3.   Toán, Ngữ văn, Hóa học

4.   Toán, Ngữ văn, Công nghệ

5.   Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

6.   Toán, Ngữ văn, Lịch sử

7.   Toán, Vật lí, Hóa học

8.   Toán, Vật lí, Công nghệ

9.   Toán, Hóa học, Sinh học

10.    Toán, Công nghệ, Tiếng Anh

 

Công nghệ gỗ và quản trị sản xuất

 

 

 

Chuyên ngành kỹ nghệ gỗ và nội thất

 

 

 

Thiết kế và kỹ thuật đồ gỗ nội thất

 

 

24

Kỹ thuật xây dựng

7580201

 

1. Toán, Vật lý, Hóa học

2. Toán, Ngữ văn, Vật lý

3. Toán, Ngữ văn, Hóa học

4. Toán, Ngữ văn, Tin học

5. Toán, Ngữ văn, Công nghệ

6. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

7. Toán, Vật lý, Tiếng Anh

8. Toán, Vật lý, Tin học

9. Toán, Tin học, Tiếng Anh

10. Toán, Tin học, Công nghệ

25

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

 

26

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

 

27

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

7520118

 

28

Kỹ thuật cơ khí

(Công nghệ chế tạo máy)

7520103

 

29

Hệ thống thông tin

(Công nghệ thông tin)

7480104

 

30

Quản lý xây dựng

(Dự kiến)

7580302